🌟 귓바퀴

Danh từ  

1. 겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.

1. TAI NGOÀI, VÀNH TAI: Bộ phận xung quanh tai, lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귓바퀴 모양.
    The shape of an earwheel.
  • Google translate 귓바퀴를 가리다.
    Cover one's ears.
  • Google translate 귓바퀴를 덮다.
    Cover the earwheel.
  • Google translate 귓바퀴를 뚫다.
    Pierce the earwheel.
  • Google translate 귓바퀴가 빨갛다.
    The ears are red.
  • Google translate 그녀는 자신의 특이한 귓바퀴 모양이 싫어서 항상 긴 머리로 귀를 가리고 다닌다.
    She hates the shape of her unusual earwax, so she always covers her ears with long hair.
  • Google translate 요즘에는 귓불에 귀고리를 하는 것보다 귓바퀴 부분에 장식을 다는 것이 유행이다.
    Nowadays, it is more popular to wear ornaments on the earlobe than earrings on the earlobe.
  • Google translate 추운 데 있다가 따뜻한 실내에 들어오니까 얼굴이 빨갛게 됐네.
    I was in the cold, and now i'm in the warm room, and my face turns red.
    Google translate 응. 귓바퀴도 점점 뜨끈뜨끈해지는 것 같아.
    Yeah. it's like my ears are getting hot, too.
Từ đồng nghĩa 귀: 사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분., 겉귀의 밖으로 드러…

귓바퀴: earflap,じかい【耳介】。じかく【耳殻】,pavillon auriculaire, conque,aurícula, pabellón auricular,صيوان الأذن,чихний дэлбээ, чихний дэлбэн,tai ngoài, vành tai,ใบหู,daun telinga,ушная раковина,耳轮,耳廓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓바퀴 (귀빠퀴) 귓바퀴 (귇빠퀴)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204)