🌟 귓바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귓바퀴 (
귀빠퀴
) • 귓바퀴 (귇빠퀴
)
🌷 ㄱㅂㅋ: Initial sound 귓바퀴
-
ㄱㅂㅋ (
귓바퀴
)
: 겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.
Danh từ
🌏 TAI NGOÀI, VÀNH TAI: Bộ phận xung quanh tai, lộ ra bên ngoài.
• Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204)