🌟 교접하다 (交接 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교접하다 (
교저파다
)
📚 Từ phái sinh: • 교접(交接): 정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉함., 남녀 또는 암수 간에 성적인 …
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 교접하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104)