🌟 교접하다 (交接 하다)

Động từ  

1. 정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉하다.

1. GIAO TIẾP, GIAO THIỆP: Va chạm và tiếp xúc với nhau về mặt tinh thần hoặc thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교접하는 시기.
    The timing of the interaction.
  • Google translate 교접하는 장소.
    A place of contact.
  • Google translate 서로 교접하다.
    Interfaces with each other.
  • Google translate 어렵게 교접하다.
    Hardly interact.
  • Google translate 은밀히 교접하다.
    To engage secretly.
  • Google translate 취재진은 익명의 제보자와 어렵게 교접하여 새로운 정보를 얻었다.
    The reporters had hard contact with an anonymous informant and got new information.
  • Google translate 경찰은 마약 거래를 하는 범죄자들이 교접하는 장소를 알아내서 잠복근무에 돌입했다.
    The police found a place where criminals who deal in drugs intersect and went on a stakeout.
  • Google translate 새벽마다 기도를 나가시는 게 힘들지 않으세요?
    Isn't it hard for you to go out to pray at dawn?
    Google translate 하느님과 교접할 수만 있다면 이 정도는 감수해야지요.
    I'd take it if i could interact with god.

교접하다: contact,こうせつする【交接する】,contacter, entrer en contact avec quelqu'un,estimularse,يرتبط,харьцах,giao tiếp, giao thiệp,ติดต่อ, สัมพันธ์, สัมผัส,melakukan kontak, berhubungan,Соприкосновение,交接,

2. 남녀 또는 암수 간에 성적인 관계를 맺다.

2. GIAO PHỐI: Nam nữ hoặc giống đực giống cái có quan hệ sinh lý(tình dục) với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물이 교접하다.
    Animal interchanges.
  • Google translate 암수가 교접하다.
    Male and female intersect.
  • Google translate 암컷과 수컷이 교접하다.
    Female and male interact.
  • Google translate 암컷과 교접하다.
    Interfaces with females.
  • Google translate 우리 집 강아지는 병원에서 같은 종의 수컷과 교접한 후 새끼를 뱄다.
    My dog had a baby in the hospital after interacting with a male of the same species.
Từ đồng nghĩa 교미하다(交尾하다): 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교접하다 (교저파다)
📚 Từ phái sinh: 교접(交接): 정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉함., 남녀 또는 암수 간에 성적인 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)