🌟 근대적 (近代的)

Danh từ  

1. 근대의 특징이 있는 것. 또는 과거와 다른 새로운 것.

1. TÍNH CẬN ĐẠI: Việc có đặc tính của cận đại. Hoặc việc mới mẻ khác với quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근대적인 교육 제도.
    Modern educational system.
  • Google translate 근대적인 기술.
    Modern technology.
  • Google translate 근대적인 방식.
    Modern style.
  • Google translate 근대적인 사고방식.
    Modern way of thinking.
  • Google translate 근대적인 사회.
    Modern society.
  • Google translate 근대적인 시설.
    Modern facilities.
  • Google translate 근대적인 요소.
    Modern elements.
  • Google translate 근대적인 인간.
    Modern man.
  • Google translate 근대적으로 바꾸다.
    Modernly change.
  • Google translate 근대적으로 변화하다.
    Modern change.
  • Google translate 근대적으로 이루어지다.
    Be modernized.
  • Google translate 그는 교육을 통해 보수적인 사고를 근대적으로 바꾸기 위해 노력했다.
    Through education he tried to change conservative thinking to modern times.
  • Google translate 우리 대학교는 선교사들이 세운 한국 최초의 근대적인 교육 기관이다.
    Our university is korea's first modern educational institution founded by missionaries.
  • Google translate 당시 젊은이들이 외국 유학을 많이 간 이유가 뭐예요?
    Why did young people go abroad to study?
    Google translate 우리나라 기술보다 발전한 근대적인 기술을 배워 오기 위해서였지.
    It was to learn modern technology that developed more than our country's.

근대적: being modern,きんだいてき【近代的】,(n.) moderne,lo moderno, modernidad,طابع حديث,орчин үеийн,tính cận đại,ความทันสมัย, สิ่งทันสมัย,modern, baru,новый,近代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근대적 (근ː대적)
📚 Từ phái sinh: 근대(近代): 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대., 중세와 현대 사이의 …


🗣️ 근대적 (近代的) @ Giải nghĩa

🗣️ 근대적 (近代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)