🌟 그런저런
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그런저런 (
그런저런
)
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 그런저런
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138)