🌟 그런저런

Định từ  

1. 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.

1. NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들은 선생님이 시킨 그런저런 일들을 끝마치고 집에 돌아갔다.
    They went home after finishing all the things the teacher had asked them to do.
  • Google translate 아버지는 그런저런 이유를 들면서 나에게 다시 학교를 가라고 권유했다.
    My father encouraged me to go back to school for one reason or another.
  • Google translate 오랜만에 만난 우리는 그간에 하지 못했던 그런저런 이야기를 나누었다.
    We met after a long time and talked about things we hadn't done in the meantime.
  • Google translate 학교 다니면서 일을 하자니 힘들어.
    It's hard to work in school.
    Google translate 그런저런 일들로 많이 바쁘구나.
    You're very busy with that and that.
작은말 고런조런: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Từ tham khảo 이런저런: 분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의.

그런저런: such; those,なんだかんだの,(dét.) tous cela, tous ces trucs,tal y cual, esto y eso, una y otra,أنواع مختلفة من,тийм ийм,này kia, này nọ,...โน้น...นั้น, อย่างโน้นอย่างนั้น, แบบโน้นแบบนั้น,begitu, seperti itu, ini dan itu,различный; разнообразный; всякий,这样那样的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그런저런 (그런저런)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138)