🌟 그런저런
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그런저런 (
그런저런
)
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 그런저런
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52)