🌟 그릇되다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그릇되다 (
그륻뙤다
) • 그릇되다 (그륻뛔다
)
📚 thể loại: Tính chất Triết học, luân lí📚 Annotation: 주로 '그릇된', '그릇되게'로 쓴다.
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 그릇되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)