🌟 그릇되다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그릇되다 (
그륻뙤다
) • 그릇되다 (그륻뛔다
)
📚 thể loại: Tính chất Triết học, luân lí📚 Annotation: 주로 '그릇된', '그릇되게'로 쓴다.
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 그릇되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208)