🌟 그릇되다

  Động từ  

1. 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.

1. SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그릇된 가치관.
    Wrong values.
  • 그릇된 길.
    Wrong path.
  • 그릇된 내용.
    Wrong content.
  • 그릇된 말.
    False words.
  • 그릇된 방법.
    The wrong way.
  • 그릇된 사고.
    A wrongful accident.
  • 그릇된 생각.
    Wrong idea.
  • 그릇된 선택.
    Wrong choice.
  • 그릇된 주장.
    Wrong argument.
  • 그릇된 판단.
    Wrong judgment.
  • 그릇된 행동.
    Wrong behavior.
  • 그릇되게 이끌다.
    Lead wrong.
  • 그릇되게 인도하다.
    To mislead.
  • 나는 그의 그릇된 말을 믿고 그대로 행동했다가 큰일이 날 뻔했다.
    I believed in his wrong words and acted as he was, which almost led to trouble.
  • 선생님께서는 내가 그릇된 길에 빠지지 않게 나를 엄하게 타이르셨다.
    The teacher gave me a hard lesson so i wouldn't fall into the wrong path.
  • 지수는 그릇된 방법이라도 성공을 위해서라면 무슨 일이라도 할 수 있었다.
    The index could do anything for success, even in the wrong way.
  • 그들이 버릇이 없고 제멋대로인 것은 부모가 그들을 그릇되게 키웠기 때문이다.
    They are spoiled and unruly because their parents raised them wrong.

2. 어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.

2. SAI SÓT, TỒI TỆ: Một việc hay tình hình nào đó trở nên không tốt hay sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획이 그릇되다.
    The plan is wrong.
  • 사태가 그릇되다.
    Things go wrong.
  • 상황이 그릇되다.
    The situation is wrong.
  • 일이 그릇되다.
    Things go wrong.
  • 작전이 그릇되다.
    Operations go wrong.
  • 형편이 그릇되다.
    We're in a bad situation.
  • 나의 실수로 인해 우리의 계획은 모두 그릇되어 버렸다.
    All our plans went wrong because of my mistake.
  • 만약 일이 그릇되어 실패로 돌아간다면 그 책임은 모두 나에게 돌아올 것이다.
    If things go wrong and fail, all the responsibilities will come back to me.
  • 그는 몰래 도망간다는 것이 일이 그릇되어 얼마 못 가 사람들에게 잡히고 말았다.
    He was soon caught by people because it was wrong to sneak away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그릇되다 (그륻뙤다) 그릇되다 (그륻뛔다)
📚 thể loại: Tính chất   Triết học, luân lí  

📚 Annotation: 주로 '그릇된', '그릇되게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giáo dục (151) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208)