🌟 깜짝하다

Động từ  

1. 갑자기 놀라다.

1. GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깜짝하고 놀라다.
    Surprised and surprised.
  • Google translate 그 도둑은 경찰을 보자 깜짝하고 놀라 재빨리 도망갔다.
    When the thief saw the police, he was startled and ran away quickly.
  • Google translate 곤히 자고 있던 나는 갑자기 들려오는 비명 소리에 깜짝해서 잠에서 깼다.
    Sleeping soundly, i woke up in surprise by a sudden scream.
  • Google translate 그 순하던 아이가 어제는 갑자기 버럭 화를 내지 뭐야.
    The gentle kid suddenly got angry yesterday.
    Google translate 나도 어찌나 깜짝했는지 몰라.
    I don't know how surprised i was.

깜짝하다: be surprised suddenly,びっくりする。びくっとする。ぎょっとする,être surpris,sobresaltarse, asustarse, alarmarse,يباغَت,гайхах, дав хийх, цочих,giật mình, hết hồn,ตกใจ, สะดุ้ง,kaget, terkejut,,吓一跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝하다 (깜짜카다)
📚 Từ phái sinh: 깜짝: 갑자기 놀라는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255)