🌟 깜찍스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜찍스럽다 (
깜찍쓰럽따
) • 깜찍스러운 (깜찍쓰러운
) • 깜찍스러워 (깜찍쓰러워
) • 깜찍스러우니 (깜찍쓰러우니
) • 깜찍스럽습니다 (깜찍쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜찍스레: 몸집이나 생김새가 작고 귀여운 느낌이 있게., 생각보다 태도나 행동이 영악한 …
🌷 ㄲㅉㅅㄹㄷ: Initial sound 깜찍스럽다
-
ㄲㅉㅅㄹㄷ (
깜찍스럽다
)
: 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu. -
ㄲㅉㅅㄹㄷ (
끔찍스럽다
)
: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 DỮ DỘI: Trông quá mức nên có phần đáng ngạc nhiên.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81)