🌟 기웃기웃하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃기웃하다 (
기욷끼우타다
) • 기웃기웃한 (기욷끼우탄
) • 기웃기웃하여 (기욷끼우타여
) 기웃기웃해 (기욷끼우태
) • 기웃기웃하니 (기욷끼우타니
) • 기웃기웃합니다 (기욷끼우탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
• Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)