🌟 꽃빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃빵 (
꼳빵
)
🌷 ㄲㅃ: Initial sound 꽃빵
-
ㄲㅃ (
깜빡
)
: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy. -
ㄲㅃ (
꽃빵
)
: 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)