🌟 꽃빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃빵 (
꼳빵
)
🌷 ㄲㅃ: Initial sound 꽃빵
-
ㄲㅃ (
깜빡
)
: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỚP, LÓE: Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.
Phó từ
🌏 HẾT, SUỐT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc nào đó. -
ㄲㅃ (
꼬빡
)
: 인사하거나 절할 때 머리나 몸을 조금 숙였다가 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN: Dáng vẻ hạ thấp đầu hay người một chút rồi lại nâng lên khi chào hoặc khi lạy. -
ㄲㅃ (
꽃빵
)
: 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.
Danh từ
🌏 BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81)