🌟 꽃빵

Danh từ  

1. 밀가루 반죽으로 꽃 모양을 만들어서 찐 빵.

1. BÁNH BAO HÌNH HOA, BÁNH MỲ HÌNH HOA: Bánh mỳ hấp có hình bông hoa, được làm bằng bột mỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추잡채와 꽃빵.
    Red pepper japchae and flower buns.
  • 꽃빵을 찌다.
    Steam the bread.
  • 꽃빵에 싸서 먹다.
    Eat wrapped in a bun.
  • 꽃빵은 보통 볶음 요리와 함께 먹는 것이 일반적이다.
    It is common to eat the bread with the usual stir-fried dish.
  • 어머니는 간식으로 고추잡채와 부드럽고 쫄깃한 꽃빵을 함께 차려 주셨다.
    Mother served red pepper japchae and soft chewy flower buns as snacks.
  • 어? 오늘 점심 메뉴는 꽃빵이네? 이거 어떻게 먹는 거야?
    Huh? today's lunch menu is bread. how do i eat this?
    젓가락으로 빵을 좀 찢어서 피망 볶은 걸 싸 먹으면 돼.
    You can rip some bread with chopsticks and wrap the bell pepper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃빵 (꼳빵)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)