🌟 기세등등하다 (氣勢騰騰 하다)

Tính từ  

1. 자신 있고 당당하며 힘차다.

1. KHÍ THẾ BỪNG BỪNG: Có tự tin, đàng hoàng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기세등등한 모습.
    A spirited figure.
  • Google translate 기세등등한 자세.
    Vibrant posture.
  • Google translate 기세등등한 태도.
    A demoralized attitude.
  • Google translate 기세등등한 표정.
    A spirited look.
  • Google translate 기세등등하게 나아가다.
    Move forward in a spirited manner.
  • Google translate 올림픽에서 금메달을 딴 선수들이 기세등등한 모습으로 한국에 돌아왔다.
    The olympic gold medal winners have returned to korea in a state of high spirits.
  • Google translate 적군은 우리를 단번에 해치울 것처럼 기세등등하게 몰려왔다.
    The enemy came in a mighty rush, as if they were going to wipe us out at once.
  • Google translate 쟤는 왜 저렇게 기세등등한 얼굴이야?
    What's with her face?
    Google translate 사실 저 친구가 이번 시험에서 일 등을 했대.
    Actually, he got a job on this test.

기세등등하다: high-spirited,いきおいよい【勢いよい】,assuré,atrevido, audaz, triunfal, exultante,جريء,сүр жавхлантай,khí thế bừng bừng,มีแรงใจ, มีจิตใจฮึกเหิม, มีกำลังใจ,yakin, percaya diri, berani, kuat, kokoh, tegar,торжествующий; могучий; твёрдый; непоколебимый; достойный,威风凛凛,气焰嚣张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기세등등하다 (기세등등하다) 기세등등한 (기세등등한) 기세등등하여 (기세등등하여) 기세등등해 (기세등등해) 기세등등하니 (기세등등하니) 기세등등합니다 (기세등등함니다)
📚 Từ phái sinh: 기세등등(氣勢騰騰): 자신 있고 당당하며 힘찬 모양.

💕Start 기세등등하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)