🌟 까뭇까뭇
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까뭇까뭇 (
까묻까묻
)
📚 Từ phái sinh: • 까뭇까뭇하다: 여기저기가 조금 검다.
🗣️ 까뭇까뭇 @ Ví dụ cụ thể
- 초롱불은 어둠 속에서 까뭇까뭇 숨바꼭질을 한다. [숨바꼭질]
🌷 ㄲㅁㄲㅁ: Initial sound 까뭇까뭇
-
ㄲㅁㄲㅁ (
까뭇까뭇
)
: 여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꼬물꼬물
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄲㅁ (
까물까물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꾸물꾸물
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)