🌟 까치발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까치발 (
까ː치발
)
🌷 ㄲㅊㅂ: Initial sound 까치발
-
ㄲㅊㅂ (
까치발
)
: 발뒤꿈치를 들고 발의 앞부분으로만 서는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KIỄNG CHÂN, SỰ KIỄNG: Sự nâng gót chân lên và chỉ đứng bằng phần trước của bàn chân.
• Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105)