🌟 까치발

Danh từ  

1. 발뒤꿈치를 들고 발의 앞부분으로만 서는 것.

1. SỰ KIỄNG CHÂN, SỰ KIỄNG: Sự nâng gót chân lên và chỉ đứng bằng phần trước của bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까치발을 들다.
    Lift a magpie's foot.
  • Google translate 까치발을 딛다.
    Get on a magpie's foot.
  • Google translate 까치발을 세우다.
    Pull up a magpie's foot.
  • Google translate 까치발을 하다.
    Magpie.
  • Google translate 까치발로 보다.
    Watch with a magpie's foot.
  • Google translate 까치발로 서다.
    Stand on a magpie's foot.
  • Google translate 나는 까치발로 서서 담장 너머를 몰래 훔쳐보았다.
    I stood on a magpie's foot and peeped over the fence.
  • Google translate 아이는 찬장에 있는 과자를 집기 위해 까치발을 하고 안간힘을 썼다.
    The child struggled to pick up the snacks in the cupboard.
  • Google translate 사람들이 너무 많아서 무대가 안 보여.
    There are so many people that i can't see the stage.
    Google translate 까치발을 들고 보면 그래도 조금 보이긴 보여.
    If you hold up your magpie feet, you can still see a little.

까치발: standing on tiptoe,,(n.) sur la pointe des pieds,pies de puntillas,,өлмийлдөх,sự kiễng chân, sự kiễng,การยืนเขย่งปลายเท้า,jinjit,на цыпочках;  на носочках,跷足,踮脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까치발 (까ː치발)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)