🌟 까치발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까치발 (
까ː치발
)
🌷 ㄲㅊㅂ: Initial sound 까치발
-
ㄲㅊㅂ (
까치발
)
: 발뒤꿈치를 들고 발의 앞부분으로만 서는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KIỄNG CHÂN, SỰ KIỄNG: Sự nâng gót chân lên và chỉ đứng bằng phần trước của bàn chân.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101)