🌟 깔깔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔깔하다 (
깔깔하다
) • 깔깔한 (깔깔한
) • 깔깔하여 (깔깔하여
) 깔깔해 (깔깔해
) • 깔깔하니 (깔깔하니
) • 깔깔합니다 (깔깔함니다
)
🗣️ 깔깔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 풀기가 깔깔하다. [풀기 (풀氣)]
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 깔깔하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103)