🌟 꺼무접접하다

Tính từ  

1. 약간 짙게 껌다.

1. NGĂM ĐEN: Đen hơi sậm, hơi ngăm đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꺼무접접한 피부.
    Adverse skin.
  • Google translate 꺼무접접하게 변하다.
    Turn unapproachable.
  • Google translate 얼굴이 꺼무접접하다.
    Have a dark complexion on one's face.
  • Google translate 표면이 꺼무접접하다.
    Surface unadjacent.
  • Google translate 심하게 꺼무접접하다.
    Come in bad contact.
  • Google translate 요즘 할아버지 얼굴에 꺼무접접한 검버섯이 부쩍 많이 생겼다.
    Nowadays, there are a lot of black mushrooms on my grandfather's face.
  • Google translate 농사 일로 햇볕에 그을린 농부의 얼굴이 꺼무접접하다.
    The face of a farmer tanned by the sun for his farming work is unapproachable.
  • Google translate 어제 남자를 소개 받는다더니 어땠어?
    I heard you were introduced to a man yesterday. how was it?
    Google translate 꺼무접접한 피부에 키도 크고 남자답게 생긴 사람이었어.
    He was a tall, manly-looking guy with dark skin.
작은말 까무잡잡하다: 주로 피부색이 어둡고 짙은 편이다.

꺼무접접하다: darkish; dusky,くろみをおびている【黒味を帯びている】,noirâtre, hâlé, bruni,negro, oscuro,داكن,хар, бараан,ngăm đen,สีดำจาง,agak hitam gelap, hitam-hitam,темноватый,黑不溜秋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꺼무접접하다 (꺼무접쩌파다) 꺼무접접한 (꺼무접쩌판) 꺼무접접하여 (꺼무접쩌파여) 꺼무접접해 (꺼무접쩌패) 꺼무접접하니 (꺼무접쩌파니) 꺼무접접합니다 (꺼무접쩌팜니다)

💕Start 꺼무접접하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160)