🌟 나물죽 (나물 粥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나물죽 (
나물죽
) • 나물죽이 (나물주기
) • 나물죽도 (나물죽또
) • 나물죽만 (나물중만
)
🌷 ㄴㅁㅈ: Initial sound 나물죽
-
ㄴㅁㅈ (
나머지
)
: 어떤 양을 채우고 남은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN CÒN LẠI, CÒN LẠI: Phần còn lại sau khi đong đầy lượng nào đó. -
ㄴㅁㅈ (
낭만적
)
: 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không sát hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng. -
ㄴㅁㅈ (
낭만적
)
: 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không chịu ảnh hưởng của hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng. -
ㄴㅁㅈ (
난문제
)
: 해결하기 어려운 문제나 일.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ NAN GIẢI, VIỆC NAN GIẢI: Một vấn đề hay một việc khó giải quyết. -
ㄴㅁㅈ (
내면적
)
: 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인.
Định từ
🌏 MẶT NỘI DIỆN, MẶT NỘI TÂM: Thuộc về tinh thần và tâm lý không được bộc lộ ra bên ngoài của con người. -
ㄴㅁㅈ (
노무자
)
: 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng đồng tiền kiếm được do làm việc. -
ㄴㅁㅈ (
내면적
)
: 겉으로 드러나지 않는 사람의 정신적이고 심리적인 것.
Danh từ
🌏 TÍNH NỘI DIỆN, TÍNH NỘI TÂM: Cái thuộc về tinh thần và tâm lý không được bộc lộ ra bên ngoài của con người. -
ㄴㅁㅈ (
논문집
)
: 논문을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP LUẬN VĂN: Cuốn sách được làm bằng cách tập hợp các luận văn. -
ㄴㅁㅈ (
나무저
)
: 나무로 만든 젓가락.
Danh từ
🌏 ĐŨA GỖ: Đũa làm bằng gỗ. -
ㄴㅁㅈ (
나물죽
)
: 쌀에 물을 많이 부어 나물을 넣고 오래 끓인 음식.
Danh từ
🌏 NAMULJUK; CHÁO RAU: Món ăn đổ nhiều nước vào gạo, cho rau rồi đun lên trong thời gian dài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)