🌟 나방

Danh từ  

1. 나비와 비슷하나 몸이 더 통통하고 주로 밤에 날아다니며, 식물에 해를 끼치는 벌레 알을 낳는 곤충.

1. SÂU BƯỚM: Một loại côn trùng gần giống như bướm, bay vào ban đêm, sinh ra trứng sâu gây hại cây cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나방 한 마리.
    One moth.
  • Google translate 나방의 날개.
    Wings of moths.
  • Google translate 나방이 날다.
    Moth flies.
  • Google translate 나방이 날아다니다.
    Moths fly.
  • Google translate 나방이 모이다.
    Moths gather.
  • Google translate 나방이 앉다.
    The moth sits.
  • Google translate 나방을 잡다.
    Catch a moth.
  • Google translate 나방을 죽이다.
    Kill the moth.
  • Google translate 가로등 불빛에 모여든 나방이 어지럽게 이리저리 날고 있었다.
    Moths gathered in the streetlight were flying about dizzy.
  • Google translate 그는 지금까지 국내에서 발견되지 않은 나방을 잡았다고 학계에 보고했다.
    He reported to academia that he had so far caught a moth not found in the country.
  • Google translate 번데기가 된 누에는 이제 다시 열흘 후에는 나방이 되어 날아오를 것이다.
    The silkworms that have become chrysalis will now fly back into moths in ten days.
  • Google translate 밤만 되면 불이 들어온 가게 간판에 나방들이 몰려들어 파드득거려서 고민이에요.
    I'm worried about moths gathering on the lighted shop sign at night.
    Google translate 벌레를 쫓는 약을 뿌려 보세요.
    Spray bug repellent.

나방: moth,が【蛾】,papillon nocturne, phalène,polilla,عثة,удган эрвээхий,sâu bướm,ผีเสื้อกลางคืน,ngengat,моль; мотылёк,蛾子,飞蛾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나방 (나방)

🗣️ 나방 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)