🌟 나지막하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나지막하다 (
나지마카다
) • 나지막한 (나지마칸
) • 나지막하여 (나지마카여
) 나지막해 (나지마캐
) • 나지막하니 (나지마카니
) • 나지막합니다 (나지마캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 나지막하다 @ Giải nghĩa
- 나즈막하다 : → 나지막하다
🌷 ㄴㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 나지막하다
-
ㄴㅈㅁㅎㄷ (
나지막하다
)
: 위치나 높이가 조금 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP, HƠI THẤP: Ở vị trí hay độ cao mức hơi thấp. -
ㄴㅈㅁㅎㄷ (
높지막하다
)
: 위치가 꽤 높직하다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅎㄷ (
느지막하다
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있다.
Tính từ
🌏 CHẬM TRỄ, TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅎㄷ (
나즈막하다
)
: → 나지막하다
Tính từ
🌏
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)