🌟 나체 (裸體)

Danh từ  

1. 아무 것도 입지 않은 벌거벗은 몸.

1. TRẦN TRUỒNG, KHỎA THÂN: Cơ thể không mặc một thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나체 그림.
    A nude picture.
  • Google translate 나체 사진.
    Naked pictures.
  • Google translate 나체 상태.
    Naked condition.
  • Google translate 나체의 모델.
    A nude model.
  • Google translate 나체의 여인.
    A naked woman.
  • Google translate 나체가 되다.
    Become naked.
  • Google translate 나체를 그리다.
    Draw nudity.
  • Google translate 학생들은 나체의 한 남자를 모델로 하여 그림을 그리고 있었다.
    The students were drawing a picture modeled after a naked man.
  • Google translate 어떠한 여인이 아무것도 걸치지 않은 나체로 길거리에 서 있었다.
    A woman stood on the street naked in nothing.
  • Google translate 승규는 날이 무척 더워서 아예 옷을 벗고 나체로 앉아 더위를 식히고 있었다.
    The weather was so hot that he was completely naked and sitting naked to cool off.
Từ đồng nghĩa 나신(裸身): 아무것도 입지 않은 몸.
Từ đồng nghĩa 맨몸: 아무것도 입지 않은 벌거벗은 몸., (비유적으로) 아무것도 지니지 않은 상태나 형…
Từ đồng nghĩa 알몸: 아무것도 입지 않은 몸., (비유적으로) 재산이 전혀 없는 사람.

나체: naked body; bare body; nude,らたい【裸体】。らしん・はだかみ【裸身】。はだか【裸】,corps nu, nu,desnudo,جسم عار,шалдан бие, нүцгэн бие, чармаа нүцгэн,trần truồng, khỏa thân,ร่างกายที่เปลือย,badan telanjang, tubuh telanjang,обнажённое (голое) тело,裸体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나체 (나ː체)

🗣️ 나체 (裸體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)