🌟 내무반 (內務班)

Danh từ  

1. 군대 안에서 사병들이 생활하는 방, 또는 같은 방에서 생활하는 조직 단위.

1. TRẠI LÍNH, DOANH TRẠI: Phòng sinh hoạt của các binh sĩ trong quân đội, hoặc đơn vị tổ chức sinh hoạt trong một không gian như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대 내무반.
    Unit interior division.
  • Google translate 내무반 생활.
    Living in the home office.
  • Google translate 내무반 청소.
    Cleaning the home office.
  • Google translate 내무반이 배정되다.
    The home office is assigned.
  • Google translate 내무반에 들어오다.
    Enter the home office.
  • Google translate 이등병은 내무반에서의 생활에 빠르게 적응해야 한다.
    Private second class must adapt quickly to life in the interior class.
  • Google translate 장병들은 이미 내무반 청소를 마치고 점호 시간을 기다리고 있었다.
    The soldiers had already finished cleaning the interior team and were waiting for the call time.
  • Google translate 김 일병은 군 생활에 잘 적응하고 있나?
    Is private kim adjusting well to military life?
    Google translate 네, 그렇습니다. 같은 내무반의 다른 장병들과도 잘 지내고 있습니다.
    Yes, it is. i'm doing well with the other soldiers in the same inner circle.

내무반: barracks room,ないむはん【内務班】,caserne, garnison,cuartel,حجرة ثكنة,цэргийн хороо, казарм, хуаран,trại lính, doanh trại,ที่พักกองทหาร, ค่ายทหาร,ruangan tentara, ruangan calon perwira,казарма; барак,内务班,士兵宿舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내무반 (내ː무반)

🗣️ 내무반 (內務班) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)