🌟 내무반 (內務班)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내무반 (
내ː무반
)
🗣️ 내무반 (內務班) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 내무반에서는 오늘 밤에 있을 내무반 검열을 대비해 청소를 깨끗이 했다. [검열하다 (檢閱하다)]
- 내무반 검열. [검열 (檢閱)]
- 내무반 고참병. [고참병 (古參兵)]
🌷 ㄴㅁㅂ: Initial sound 내무반
-
ㄴㅁㅂ (
내무반
)
: 군대 안에서 사병들이 생활하는 방, 또는 같은 방에서 생활하는 조직 단위.
Danh từ
🌏 TRẠI LÍNH, DOANH TRẠI: Phòng sinh hoạt của các binh sĩ trong quân đội, hoặc đơn vị tổ chức sinh hoạt trong một không gian như vậy. -
ㄴㅁㅂ (
나무배
)
: 나무로 만든 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN GỖ: Thuyền làm bằng gỗ.
• Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)