🌟 내장재 (內裝材)

Danh từ  

1. 벽재나 바닥재와 같이 집이나 건물의 내부를 꾸미는 데 쓰는 재료.

1. VẬT LIỆU TRANG TRÍ: Vật liệu dùng để trang trí bên trong của căn nhà hay tòa nhà như là vật liệu trang trí tường hay vật liệu trang trí nền nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 내장재.
    Built-in materials.
  • Google translate 고급 내장재.
    Advanced embedding material.
  • Google translate 방습 내장재.
    Anti-humidification embedding.
  • Google translate 불연성 내장재.
    Non-flammable embedding material.
  • Google translate 내장재와 외장재.
    Embedded and external.
  • Google translate 내장재를 사용하다.
    Use internal materials.
  • Google translate 내장재로 쓰다.
    Used as a built-in material.
  • Google translate 부엌의 내장재로는 습기나 불에 강하고 관리하기에 쉬운 재료를 사용해야 한다.
    For the interior materials of the kitchen, materials strong against moisture or fire and easy to manage should be used.
  • Google translate 화장실은 방습 내장재를 사용하여 항상 건조한 상태를 유지하여 위생적이 되게 해야 한다.
    Toilets should be kept dry at all times using moisture-proof interior materials to be hygienic.
  • Google translate 이 아파트는 인테리어가 정말 멋있네요.
    This apartment has a great interior.
    Google translate 네. 최고급 내장재를 사용하여 실내를 꾸몄습니다.
    Yes, we decorated the room with the finest interior materials.
Từ tham khảo 외장재(外裝材): 건물의 바깥 부분을 마무리하는 데 쓰는 재료.

내장재: interior material,ないそうざい【内装材】,matériaux de finition intérieure,material interior,الألواح الجداريّة ، ألواح رقيقة تكسى بها جدران الغرف,дотоод засал чимэглэлийн материал,vật liệu trang trí,วัสดุที่ใช้ออกแบบภายใน, วัสดุที่ใช้ตกแต่งภายใน,material, material interior, bahan bangunan,отделочный материал,内装材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내장재 (내ː장재)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)