🌟 기간산업 (基幹産業)

Danh từ  

1. 철강, 전기, 석유 등 한 나라 산업의 기초가 되는 산업.

1. NGÀNH CÔNG NGHIỆP THEN CHỐT: Ngành công nghiệp nền tảng trong nền công nghiệp của một quốc gia như gang thép, điện, dầu hỏa v.v…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기간산업의 국유화.
    Nationalization of key industries.
  • Google translate 기간산업이 위축되다.
    The infrastructure industry shrinks.
  • Google translate 기간산업을 보호하다.
    Protect the infrastructure industry.
  • Google translate 기간산업을 육성하다.
    Fostering the infrastructure industry.
  • Google translate 기간산업을 통제하다.
    Control the infrastructure industry.
  • Google translate 정부는 기간산업을 보호하기 위한 법적 규제를 강화하기로 했다.
    The government has decided to tighten legal regulations to protect the infrastructure industry.
  • Google translate 우리나라는 정보 기술 분야를 차세대 기간산업으로 육성하기 위한 노력을 하고 있다.
    The nation is making efforts to foster the information technology sector as the next-generation infrastructure industry.

기간산업: key industries; basic industries,きかんさんぎょう【基幹産業】。キーインダストリー,industrie clé, industrie de base,industria clave, industria básica,صناعات أساسيّة (أو رئيسيّة),суурь үйлдвэрлэл,ngành công nghiệp then chốt,อุตสาหกรรมหลัก, อุตสาหกรรมพื้นฐาน,industri dasar, industri pokok, industri inti,,基础产业,基干产业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기간산업 (기간사넙) 기간산업이 (기간사넙이) 기간산업도 (기간사넙또) 기간산업만 (기간사넘만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)