🌟 느닷없다

Tính từ  

1. 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다.

1. BẤT NGỜ: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느닷없는 공격.
    A sudden attack.
  • Google translate 느닷없는 등장.
    Unexpected appearance.
  • Google translate 느닷없는 질문.
    Unexpected question.
  • Google translate 느닷없는 출현.
    An unexpected appearance.
  • Google translate 느닷없게 나타나다.
    Appear unexpectedly.
  • Google translate 느닷없게 일어나다.
    Happens unexpectedly.
  • Google translate 독신 생활을 고집하던 유민이의 느닷없는 결혼 발표에 모두들 깜짝 놀랐다.
    Everyone was astonished at the sudden announcement of yu-min's marriage, who insisted on being single.
  • Google translate 적군의 공격은 그 누구도 예상을 못 했을 정도로 느닷없었다.
    The enemy's attack was so sudden that no one had expected it.
  • Google translate 그 영화는 도대체 무슨 내용인지 모르겠어.
    I don't know what the hell the movie is about.
    Google translate 주인공의 죽음도 너무 갑작스럽고 느닷없지 않았어?
    Wasn't the main character's death too sudden and sudden?

느닷없다: abrupt; unexpected,だしぬけだ。ふいだ【不意だ】,brusque, inattendu,inesperado, imprevisto, repentino,مفاجئ,гэнэт. учир зүггүй,bất ngờ,กะทันหัน, ไม่ทันคาดคิด, ไม่ทันเตรียมตัว, เหนือความคาดหมาย,mendadak, tiba-tiba,неожиданный; внезапный; негаданный,出乎意外的,突如其来的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느닷없다 (느다덥따) 느닷없는 (느다덤는) 느닷없어 (느다덥써) 느닷없으니 (느다덥쓰니) 느닷없습니다 (느다덥씀니다) 느닷없고 (느다덥꼬) 느닷없지 (느다덥찌)
📚 Từ phái sinh: 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104)