🌟 느닷없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느닷없다 (
느다덥따
) • 느닷없는 (느다덤는
) • 느닷없어 (느다덥써
) • 느닷없으니 (느다덥쓰니
) • 느닷없습니다 (느다덥씀니다
) • 느닷없고 (느다덥꼬
) • 느닷없지 (느다덥찌
)
📚 Từ phái sinh: • 느닷없이: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽게.
🌷 ㄴㄷㅇㄷ: Initial sound 느닷없다
-
ㄴㄷㅇㄷ (
노닥이다
)
: 하는 일 없이 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm. -
ㄴㄷㅇㄷ (
난데없다
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다.
Tính từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NGỘT: Bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㄷ (
느닷없다
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다.
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104)