🌟 다수당 (多數黨)

Danh từ  

1. 국회에서 많은 수의 의석을 차지한 정당.

1. ĐẢNG ĐA SỐ: Chính đảng chiếm số ghế nhiều trong quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다수당 지도부.
    Majority leadership.
  • Google translate 다수당의 의원.
    A member of the majority party.
  • Google translate 다수당의 지위.
    A majority position.
  • Google translate 다수당과 소수당.
    Majority and minority parties.
  • Google translate 다수당이 되다.
    Become a majority party.
  • Google translate 이번 국회 의원 선거에서 야당이 여당보다 많은 의석을 차지하여 다수당이 되었다.
    The opposition party won more seats than the ruling party in the upcoming parliamentary elections, making it the majority.
  • Google translate 현재 이 나라는 정부와 뜻을 함께하는 여당이 다수당으로 대통령의 국정 운영을 지지하고 있다.
    Currently, the government and the willful ruling party support the president's management of state affairs as the majority party.
  • Google translate 이번에는 우리 여당이 다수당이 되어야 합니다.
    This time our ruling party should be the majority.
    Google translate 예. 그러기 위해서는 이번 총선 때 우리 당의 국회 의원이 많이 선출되어야 합니다.
    Yes, for that to happen, we need to elect many members of our party's national assembly in this general election.
Từ tham khảo 소수당(少數黨): 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당.

다수당: majority party,たすうとう【多数党】,parti majoritaire,partido mayoritario, partido con mayoría,حزب الأغلبيّة,олонхийн суудалтай нам, дийлэнх суудалтай нам,đảng đa số,พรรคการเมืองเสียงข้างมาก,partai mayoritas,партия большинства,多数党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다수당 (다수당)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23)