🌟 다수당 (多數黨)

Danh từ  

1. 국회에서 많은 수의 의석을 차지한 정당.

1. ĐẢNG ĐA SỐ: Chính đảng chiếm số ghế nhiều trong quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다수당 지도부.
    Majority leadership.
  • 다수당의 의원.
    A member of the majority party.
  • 다수당의 지위.
    A majority position.
  • 다수당과 소수당.
    Majority and minority parties.
  • 다수당이 되다.
    Become a majority party.
  • 이번 국회 의원 선거에서 야당이 여당보다 많은 의석을 차지하여 다수당이 되었다.
    The opposition party won more seats than the ruling party in the upcoming parliamentary elections, making it the majority.
  • 현재 이 나라는 정부와 뜻을 함께하는 여당이 다수당으로 대통령의 국정 운영을 지지하고 있다.
    Currently, the government and the willful ruling party support the president's management of state affairs as the majority party.
  • 이번에는 우리 여당이 다수당이 되어야 합니다.
    This time our ruling party should be the majority.
    예. 그러기 위해서는 이번 총선 때 우리 당의 국회 의원이 많이 선출되어야 합니다.
    Yes, for that to happen, we need to elect many members of our party's national assembly in this general election.
Từ tham khảo 소수당(少數黨): 적은 수의 사람으로 이루어진 정당. 또는 국회 의원 수가 적은 정당.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다수당 (다수당)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47)