🌟 다원화 (多元化)

Danh từ  

1. 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아짐.

1. ĐA NGUYÊN HOÁ: Việc căn nguyên hình thành sự vật hay thế giới trở nên nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다원화 사회.
    A pluralistic society.
  • Google translate 다원화 시대.
    The age of pluralization.
  • Google translate 다원화가 되다.
    Be pluralized.
  • Google translate 다원화를 실현하다.
    Realize plurality.
  • Google translate 다원화를 추구하다.
    Pursue plurality.
  • Google translate 다원화를 추진하다.
    Promote pluralization.
  • Google translate 다원화를 하다.
    Multipleize.
  • Google translate 우리 회사는 매출 상승을 위해 시장의 다원화를 고민하고 있다.
    Our company is pondering over the diversification of the market in order to boost sales.
  • Google translate 다양한 정보 통신 기술의 발달로 소통 체계의 다원화가 이루어졌다.
    The development of various information communication technologies has resulted in the pluralization of the communication system.
  • Google translate 다원화 사회를 맞아 우리에게는 다양한 인재가 필요합니다.
    In a pluralistic society, we need a variety of talents.
    Google translate 맞아요. 여러 방면에서 활약할 전문 인력이 필요해요.
    That's right. we need professionals to work in various fields.

다원화: pluralization,たげんか【多元化】,diversification, multiplication,diversificación,تنويع، مضاعفة,эх үндэс ихсэлт,đa nguyên hoá,ความหลากหลายขึ้น,pluralisasi, penjamakan,разнообразие; многообразие,多元化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다원화 (다원화)
📚 Từ phái sinh: 다원화되다(多元化되다): 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지다. 다원화하다(多元化하다): 사물이나 세계를 형성하는 근원이 많아지게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70)