ㄴㅊ (
녹차
)
: 차나무의 잎을 딴 후 햇볕에 말린 푸른색 잎. 또는 그 잎으로 만든 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÀ XANH, NƯỚC TRÀ XANH: Lá màu xanh được hái từ cây trà rôi đem phơi khô dưới nắng. Hoặc là loại trà được làm từ loại lá đó.
ㄴㅊ (
눈치
)
: 상대가 말하지 않아도 그 사람의 마음이나 일의 상황을 이해하고 아는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý, SỰ TINH MẮT: Khả năng nhận biết và thấu hiểu tình huống của sự việc hoặc suy nghĩ của đối phương dù người đó không nói ra. .
ㄴㅊ (
농촌
)
: 농사를 짓는 사람들이 주로 모여 사는 마을.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN, LÀNG QUÊ: Làng quê nơi nông dân tập trung sinh sống.
ㄴㅊ (
납치
)
: 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.
ㄴㅊ (
노출
)
: 감추어져 있는 것을 남이 보거나 알 수 있도록 겉으로 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỂ LỘ, SỰ LÀM LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Việc để lộ ra bên ngoài cho người khác có thể thấy hoặc biết cái đang được che giấu.
ㄴㅊ (
녹초
)
: 맥이 풀어져 힘을 못 쓰고 축 늘어진 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆT SỨC, SỰ RÃ RỜI, SỰ KIỆT QUỆ: Tình trạng mệt mỏi, uể oải và không còn hơi sức.
ㄴㅊ (
눈총
)
: 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.
☆
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN TRỪNG TRỪNG, CÁI NHÌN GIẬN DỮ: Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.
ㄴㅊ (
누출
)
: 액체나 기체가 밖으로 새어 나오는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất lỏng hay chất khí rò ra ngoài.
ㄴㅊ (
난청
)
: 전파가 잘 잡히지 않아 라디오 등을 잘 들을 수 없는 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ NGHE: Tình trạng không thể nghe rõ radio do không bắt được sóng.