🌟 낭송하다 (朗誦 하다)

Động từ  

1. 시나 문장 등을 소리 내어 읽다.

1. NGÂM: Đọc văn thơ thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭송하는 소리.
    A reciting sound.
  • Google translate 경전을 낭송하다.
    Recite a scripture.
  • Google translate 글을 낭송하다.
    Recite the text.
  • Google translate 성경을 낭송하다.
    Recite the bible.
  • Google translate 시를 낭송하다.
    Recite a poem.
  • Google translate 목사님은 신도들에게 성경을 낭송해 주셨다.
    The minister recited the bible to the congregation.
  • Google translate 좋은 목소리를 가진 민준이는 이번 추모제 행사에서 추모 시를 낭송하게 되었다.
    Min-jun, who has a good voice, recited a memorial poem at this memorial service.
  • Google translate 시를 소리 내서 읽어 볼 텐데 누가 하는 게 좋을까요?
    I'm going to read a poem out loud. who should do it?
    Google translate 지수가 시를 많이 외우고 있으니까 지수가 낭송하는 게 좋을 것 같아요.
    Ji-soo has a lot of poetry memorized, so i think she'd better recite it.
Từ đồng nghĩa 낭독하다(朗讀하다): 글을 소리 내어 읽다.

낭송하다: recite,ろうしょうする【朗誦する】。ろうどくする【朗読する】,lire à haute voix, déclamer, réciter,recitar, leer, declamar, narrar, pronunciar,يتلو,уянгалуулан унших, уран унших,ngâm,อ่านออกเสียง, ท่อง, อ่านทำนองเสนาะ,membaca, mengumandangkan,декламировать,朗诵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭송하다 (낭ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.

🗣️ 낭송하다 (朗誦 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)