🌟 낭송하다 (朗誦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭송하다 (
낭ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
🗣️ 낭송하다 (朗誦 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시를 낭송하다. [시 (詩)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낭송하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)