🌟 낭송하다 (朗誦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낭송하다 (
낭ː송하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
🗣️ 낭송하다 (朗誦 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시를 낭송하다. [시 (詩)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낭송하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99)