🌟 낭송하다 (朗誦 하다)

Động từ  

1. 시나 문장 등을 소리 내어 읽다.

1. NGÂM: Đọc văn thơ thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭송하는 소리.
    A reciting sound.
  • 경전을 낭송하다.
    Recite a scripture.
  • 글을 낭송하다.
    Recite the text.
  • 성경을 낭송하다.
    Recite the bible.
  • 시를 낭송하다.
    Recite a poem.
  • 목사님은 신도들에게 성경을 낭송해 주셨다.
    The minister recited the bible to the congregation.
  • 좋은 목소리를 가진 민준이는 이번 추모제 행사에서 추모 시를 낭송하게 되었다.
    Min-jun, who has a good voice, recited a memorial poem at this memorial service.
  • 시를 소리 내서 읽어 볼 텐데 누가 하는 게 좋을까요?
    I'm going to read a poem out loud. who should do it?
    지수가 시를 많이 외우고 있으니까 지수가 낭송하는 게 좋을 것 같아요.
    Ji-soo has a lot of poetry memorized, so i think she'd better recite it.
Từ đồng nghĩa 낭독하다(朗讀하다): 글을 소리 내어 읽다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭송하다 (낭ː송하다)
📚 Từ phái sinh: 낭송(朗誦): 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.

🗣️ 낭송하다 (朗誦 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99)