🌟 다년생 (多年生)

Danh từ  

1. 이 년 이상 살아 있는 식물.

1. CÂY LÂU NĂM: Thực vật sống từ hai năm trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다년생 나무.
    Perennial wood.
  • Google translate 다년생 식물.
    Perennial plant.
  • Google translate 다년생 화초.
    Perennial plant.
  • Google translate 다년생을 심다.
    Plant perennials.
  • Google translate 다년생을 키우다.
    Raising multiple lives.
  • Google translate 산삼이나 인삼은 모두 다년생으로 오래 사는 식물이다.
    Both wild ginseng and ginseng are perennial and long-lived plants.
  • Google translate 포도는 다년생 식물이기 때문에 매년 뿌리와 줄기가 자란다.
    Grapes grow in roots and stems every year because they are perennial plants.
  • Google translate 작년에 심었던 국화를 화분에 그냥 두었더니 올해도 꽃이 피었어요.
    I left the chrysanthemum i planted last year in the pot and it bloomed again this year.
    Google translate 어머, 국화가 다년생 식물이었군요.
    Oh, chrysanthemum was a perennial plant.
  • Google translate 이 꽃은 내년에도 또 피나요?
    Does this flower bloom again next year?
    Google translate 네. 그 꽃은 다년생이라 잘 키우면 꽃을 매년 피웁니다.
    Yes. the flower is perennial, so if it grows well, it blooms every year.

다년생: perennation,たねんせい【多年生】,plante vivace, plante pluriannuelle, plante pérennante,planta perenne,نباتات متعددة السنوات,олон наст,cây lâu năm,พืชยืนต้น, ไม้ยืนต้น,,многолетнее растение,多年生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다년생 (다년생)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)