🌟 내려보내다

Động từ  

1. 위에서 아래로 가게 하다.

1. GỬI XUỐNG: Làm cho đi từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물을 내려보내다.
    Send water down.
  • Google translate 강으로 내려보내다.
    Send down to the river.
  • Google translate 땅으로 내려보내다.
    Send down to the ground.
  • Google translate 하수구로 내려보내다.
    Send down the drain.
  • Google translate 실적이 좋지 않아 회사에서는 탁 부장을 과장으로 내려보냈다.
    Due to poor performance, the company sent tak down as section chief.
  • Google translate 고기를 굽는 철판은 비스듬하게 생겨서 고기에서 나온 기름을 내려보내게 되어 있다.
    The iron plate for grilling meat is to be sent down the oil from the meat because it is oblique.
  • Google translate 음식물 쓰레기는 그냥 하수구에 내려보내면 안 돼.
    Food waste shouldn't just be sent down the drain.
    Google translate 그럼 어떻게 해야 돼?
    So what do we do?

내려보내다: send down,おろす【下ろす】,faire descendre,bajar, mandar, enviar,يُنزل,буулгах,gửi xuống,หยด, เท, ราด, หยอด, ใส่ลงไป,mengirimkan, menurunkan, mengirimkan ke bawah,спускать,下放,下发,

2. 큰 도시에서 작은 도시나 시골로 옮겨가게 하다.

2. ĐIỀU XUỐNG, PHÁI XUỐNG, CỬ XUỐNG: Cho thuyên chuyển từ thành phố lớn về thành phố nhỏ hoặc nông thôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관리를 내려보내다.
    Send down the official.
  • Google translate 후임자를 내려보내다.
    Send down a successor.
  • Google translate 지방으로 내려보내다.
    Send down to fat.
  • Google translate 부산에 있는 공장에 일이 생겼다고 해서 본사의 직원을 급히 내려보냈다.
    I rushed off the staff at the head office because something had happened at the factory in busan.
  • Google translate 왕은 큰 잘못을 저지른 중앙 관리를 지방으로 내려보내 버렸다.
    The king sent down a central official who had done great wrong to the provinces.
  • Google translate 어머니, 시골로 과일이랑 고기 좀 내려보냈어요.
    Mother, i sent some fruits and meat down to the countryside.
    Google translate 뭘 그런 걸 다 보냈니. 고맙구나.
    What did you send all that stuff? thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려보내다 (내려보내다) 내려보내어 () 내려보내니 ()

💕Start 내려보내다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23)