🌟 대견하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대견하다 (
대견하다
) • 대견한 (대견한
) • 대견하여 (대견하여
) 대견해 (대견해
) • 대견하니 (대견하니
) • 대견합니다 (대견함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 대견하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 대견하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86)