🌟 대견하다

  Tính từ  

1. 마음에 들고 자랑스럽다.

1. TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대견한 모습.
    A proud figure.
  • 대견하게 보다.
    Take a high view of it.
  • 대견하게 생각하다.
    Be proud of.
  • 대견하게 여기다.
    Be proud of.
  • 딸이 대견하다.
    I'm proud of my daughter.
  • 아들이 대견하다.
    I'm proud of my son.
  • 추운 날씨에도 꿋꿋하게 버티고 봄에 새싹을 틔운 나무들이 대견하게 느껴졌다.
    I was proud of the trees that stood firm in the cold weather and sprouted new shoots in spring.
  • 어머니는 아버지 없이도 착하고 바르게 자라 준 아들이 대견하고 기특했다.
    The mother was proud and proud of her son, who had been good and upright without her father.
  • 할아버지께 자리를 양보하다니 우리 아들 정말 대견하구나.
    How proud of my son to give up his seat to grandpa.
    뭘요. 대단한 일도 아니에요.
    What? it's no big deal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대견하다 (대견하다) 대견한 (대견한) 대견하여 (대견하여) 대견해 (대견해) 대견하니 (대견하니) 대견합니다 (대견함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 대견하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Luật (42) Thông tin địa lí (138)