🌟 대견하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대견하다 (
대견하다
) • 대견한 (대견한
) • 대견하여 (대견하여
) 대견해 (대견해
) • 대견하니 (대견하니
) • 대견합니다 (대견함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 대견하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 대견하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138)