🌟 담보하다 (擔保 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담보하다 (
담보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담보(擔保): 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내…
🗣️ 담보하다 (擔保 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 존속을 담보하다. [존속 (存續)]
- 확실성을 담보하다. [확실성 (確實性)]
🌷 ㄷㅂㅎㄷ: Initial sound 담보하다
-
ㄷㅂㅎㄷ (
담백하다
)
: 욕심이 없고 마음이 순수하고 솔직하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THANH ĐẠM, ĐẠM BẠC, THUẦN KHIẾT: Tấm lòng thẳng thắng, trong sáng, không tham lam.
• So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82)