Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담보하다 (담보하다) 📚 Từ phái sinh: • 담보(擔保): 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내…
담보하다
Start 담 담 End
Start
End
Start 보 보 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)