🌟 선풍기 (扇風機)

☆☆☆   Danh từ  

1. 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.

1. QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 선풍기.
    Large fan.
  • Google translate 회전식 선풍기.
    A rotary fan.
  • Google translate 선풍기 바람.
    Fan wind.
  • Google translate 선풍기를 끄다.
    Turn off the fan.
  • Google translate 선풍기를 켜다.
    Turn on an electric fan.
  • Google translate 선풍기를 틀다.
    Turn on an electric fan.
  • Google translate 유민이는 공부할 때 자신의 책상 위에 놓을 소형 선풍기를 샀다.
    Yumin bought a small fan to put on her desk when she studied.
  • Google translate 친구들이 춥다고 하자 민준이는 회전하는 선풍기를 자기 쪽으로 고정시켰다.
    When his friends said it was cold, min-jun fixed the rotating fan to his side.

선풍기: fan,せんぷうき【扇風機】,ventilateur,ventilador,مروحة,цахилгаан сэнс,quạt máy,พัดลม,kipas angin,вентилятор,电扇,电风扇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선풍기 (선풍기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 선풍기 (扇風機) @ Giải nghĩa

🗣️ 선풍기 (扇風機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)