🌟 대자보 (大字報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대자보 (
대ː자보
)
🗣️ 대자보 (大字報) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㅂ: Initial sound 대자보
-
ㄷㅈㅂ (
대장부
)
: 건강하고 씩씩한 남자.
Danh từ
🌏 ĐẠI TRƯỢNG PHU: Người đàn ông khoẻ mạnh và dũng cảm. -
ㄷㅈㅂ (
등잔불
)
: 등잔에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU, NGỌN ĐÈN DẦU: Đèn thắp sáng bởi bình dầu. -
ㄷㅈㅂ (
대자보
)
: 사람들에게 널리 알리기 위해 큰 종이에 큰 글씨로 써서 벽에 붙인 글.
Danh từ
🌏 TẤM ÁP PHÍCH, TỜ QUẢNG CÁO TƯỜNG: Dòng chữ được viết bằng chữ to trên khổ giấy lớn và được dán trên tường để cho nhiều người biết.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97)