🌟 대자보 (大字報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대자보 (
대ː자보
)
🗣️ 대자보 (大字報) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅈㅂ: Initial sound 대자보
-
ㄷㅈㅂ (
대장부
)
: 건강하고 씩씩한 남자.
Danh từ
🌏 ĐẠI TRƯỢNG PHU: Người đàn ông khoẻ mạnh và dũng cảm. -
ㄷㅈㅂ (
등잔불
)
: 등잔에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU, NGỌN ĐÈN DẦU: Đèn thắp sáng bởi bình dầu. -
ㄷㅈㅂ (
대자보
)
: 사람들에게 널리 알리기 위해 큰 종이에 큰 글씨로 써서 벽에 붙인 글.
Danh từ
🌏 TẤM ÁP PHÍCH, TỜ QUẢNG CÁO TƯỜNG: Dòng chữ được viết bằng chữ to trên khổ giấy lớn và được dán trên tường để cho nhiều người biết.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132)