🌟 대자보 (大字報)

Danh từ  

1. 사람들에게 널리 알리기 위해 큰 종이에 큰 글씨로 써서 벽에 붙인 글.

1. TẤM ÁP PHÍCH, TỜ QUẢNG CÁO TƯỜNG: Dòng chữ được viết bằng chữ to trên khổ giấy lớn và được dán trên tường để cho nhiều người biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대자보가 걸리다.
    The hand-written poster is jammed.
  • 대자보를 떼다.
    Take off the hand-written poster.
  • 대자보가 붙다.
    A hand-written poster is attached.
  • 대자보를 보다.
    Read the hand-written poster.
  • 대자보를 읽다.
    Read a hand-written poster.
  • 많은 학생들이 도서관 앞에 붙은 대자보를 보기 위해 몰려들었다.
    Many students flocked to see the hand-written poster in front of the library.
  • 건물 벽에는 부정 선거를 규탄하는 대자보가 여러 장 붙어 있었다.
    There were several hand-written posters on the walls of the building condemning the rigged election.
  • 학교 곳곳에 교내에서 일어난 폭력 사건을 비판하는 대자보가 걸렸다.
    There have been hand-written posters all over the school criticizing the violence on campus.
  • 너 오늘 도서관 앞에 붙은 대자보 읽어 봤어?
    Did you read the hand-written poster in front of the library today?
    응. 총학생회 회장 선거에 나온 후보들 중 몇몇이 선거법에 위반되는 부정행위를 했다며?
    Yes. i heard some of the candidates for the student council presidency cheated in violation of the election law.
Từ đồng nghĩa 벽보(壁報): 여러 사람에게 널리 알리기 위하여 벽이나 게시판 등에 붙이는 글.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대자보 (대ː자보)

🗣️ 대자보 (大字報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Thể thao (88)