🌟 대잔치 (大 잔치)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대잔치 (
대ː잔치
)
🌷 ㄷㅈㅊ: Initial sound 대잔치
-
ㄷㅈㅊ (
돌잔치
)
: 아이의 첫 번째 생일을 축하하는 잔치.
Danh từ
🌏 LỄ THÔI NÔI: Tiệc chúc mừng sinh nhật lần đầu tiên của đứa trẻ. -
ㄷㅈㅊ (
대잔치
)
: 큰 잔치.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆC: Bữa tiệc lớn. -
ㄷㅈㅊ (
독자층
)
: 특정 책, 신문, 잡지 등을 읽는 사람들의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐỘC GIẢ: Tầng lớp của những người đọc tạp chí, báo, sách đặc thù v.v...
• Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110)