🌟 동백나무 (冬柏 나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동백나무 (
동뱅나무
)
🗣️ 동백나무 (冬柏 나무) @ Giải nghĩa
- 동백기름 (冬柏기름) : 동백나무 열매의 씨앗에서 짠 기름.
🌷 ㄷㅂㄴㅁ: Initial sound 동백나무
-
ㄷㅂㄴㅁ (
동백나무
)
: 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 피는 사계절 내내 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY SƠN TRÀ: Cây có lá tròn, dày và bóng, xanh tươi suốt 4 mùa, nở hoa màu trắng hoặc đỏ vào đầu mùa xuân.
• Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)