🌟 동서고금 (東西古今)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동서고금 (
동서고금
)
🌷 ㄷㅅㄱㄱ: Initial sound 동서고금
-
ㄷㅅㄱㄱ (
동서고금
)
: 동양과 서양, 옛날과 지금을 통틀어 인간이 사는 모든 곳과 모든 시대.
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY KIM CỔ: Mọi nơi và mọi thời đại mà con người sống bao gồm phương Đông và phương Tây, xưa và nay. -
ㄷㅅㄱㄱ (
도시 국가
)
: 그 자체가 하나의 국가인 도시.
None
🌏 QUỐC GIA ĐÔ THỊ: Thành phố mà bản thân là một quốc gia.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255)