🌟 동서고금 (東西古今)

Danh từ  

1. 동양과 서양, 옛날과 지금을 통틀어 인간이 사는 모든 곳과 모든 시대.

1. ĐÔNG TÂY KIM CỔ: Mọi nơi và mọi thời đại mà con người sống bao gồm phương Đông và phương Tây, xưa và nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동서고금의 역사.
    History of east and west.
  • Google translate 동서고금을 넘다.
    Go from east to west, from east to west.
  • Google translate 동서고금을 막론하다.
    From all ages to all ages.
  • Google translate 동서고금을 아우르다.
    Covers east and west.
  • Google translate 동서고금을 막론하고 건축물에는 그 나라의 역사가 숨 쉬고 있다.
    The history of the country is breathing in buildings, both east and west.
  • Google translate 이 책은 행복이란 무엇인가에 대한 동서고금의 지혜를 한곳에 모은 것이다.
    This book is a collection of old and old wisdom about what happiness is.
  • Google translate 저 후보가 과연 공약을 지킬 수 있을까?
    Can that candidate keep his promise?
    Google translate 정치하는 사람들의 호언장담은 동서고금을 막론하고 다르지 않지.
    The boast of politicians is no different from the rest of the world.

동서고금: all ages and countries,ここんとうざい【古今東西】,en tout lieu et en tout temps,cualquier lugar y época, universal,كلّ الأعمار والبلدان,дорнод өрнөд ба эрт эдүгээ, хаа сайгүй хэзээ ямагт,Đông Tây kim cổ,(ทิศตะวันออกตะวันตกและอดีตปัจจุบัน), ทั่วสารทิศ, ตลอดกาล, ทุกเวลาทุกสถานที่, ทุกยุคทุกสมัย, ทุกยุคสมัยและทุกหนทุกแห่ง,timur-barat dulu-sekarang,,古今中外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동서고금 (동서고금)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255)