🌟 댕그랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 댕그랗다 (
댕그라타
) • 댕그란 (댕그란
) • 댕그래 (댕그래
) • 댕그라니 (댕그라니
) • 댕그랗습니다 (댕그라씀니다
)📚 Annotation: 주로 '댕그랗게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 댕그랗다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138)