🌟 댕그랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 댕그랗다 (
댕그라타
) • 댕그란 (댕그란
) • 댕그래 (댕그래
) • 댕그라니 (댕그라니
) • 댕그랗습니다 (댕그라씀니다
)📚 Annotation: 주로 '댕그랗게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 댕그랗다
-
ㄷㄱㄹㄷ (
동그랗다
)
: 작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn. -
ㄷㄱㄹㄷ (
둥그렇다
)
: 크고 뚜렷하게 둥글다.
☆
Tính từ
🌏 TRÒN TRỊA: To và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㄷ (
댕그랗다
)
: 혼자 따로 떨어져 있거나 혼자 남아 있다.
Tính từ
🌏 TRƠ TRỌI, HEO HÚT: Tách biệt riêng một mình hoặc còn lại một mình. -
ㄷㄱㄹㄷ (
덩그렇다
)
: 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)