🌟 더군다나

  Phó từ  

1. 이미 있는 사실에 더하여.

1. HƠN NỮA, VẢ LẠI: Thêm vào sự việc đã có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 영화는 어른이 보기에도 민망하던데 더군다나 청소년 관람가라니.
    The movie was embarrassing for adults to see, plus youth viewing.
  • Google translate 이 추위에 집 밖에 잠깐 나가는 것도 싫은데 더군다나 여행은 꿈도 못 꾸지.
    I don't want to leave the house for a while in this cold weather, but i can't even dream of traveling.
  • Google translate 오지 여행 중에는 마실 물도 부족한 판에 더군다나 씻는 것은 엄두도 못 냈다.
    I couldn't even think of washing up when i didn't have enough water to drink during my trip to remote areas.
  • Google translate
    How was your date last week?
    Google translate
    Don't even mention it. He's old, and he's also bad manners.
Từ đồng nghĩa 더구나: 그 위에 또. 그뿐만 아니라.

더군다나: moreover,さらに【更に】。しかも【然も】,de plus, qui plus est, plus encore, davantage, surtout, notamment, non seulement ... mais encore, non seulement ... mais aussi, d'ailleurs, en sus, du reste, au reste, en outre, en plus, et pour couronner le tout, de plus, bien plus, outre cela, en prime, de surcroît, par-dessus le marché, de Charybde en Scylla, tomber de Charybde en Scylla, de mal en pis, un malheur ne vient jamais seul, coup sur coup, l'un après l'autre,además, por añadidura, encima, incluso,إضافة إلى ذلك، علاوة على ذلك، زيادةً على ذلك،,түүнчлэн, цаашилбал, тэр байтугай,hơn nữa, vả lại,ยิ่งไปกว่านั้น, นอกเหนือจากนั้น, ไม่ใช่เพียงแค่นั้น, มิหนำซ้ำยัง...,bahkan,кроме того; сверх того; к тому же; вдобавок; плюс к тому же,更何况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더군다나 (더군다나)


🗣️ 더군다나 @ Giải nghĩa

🗣️ 더군다나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tâm lí (191)