🌟 더군다나
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더군다나 (
더군다나
)
🗣️ 더군다나 @ Giải nghĩa
- 더더군다나 : (강조하는 말로) 더군다나.
🗣️ 더군다나 @ Ví dụ cụ thể
- 그러게요. 더군다나 객지에서 동향인을 만나 정말 반가워요. [동향인 (同鄕人)]
🌷 ㄷㄱㄷㄴ: Initial sound 더군다나
-
ㄷㄱㄷㄴ (
더군다나
)
: 이미 있는 사실에 더하여.
☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI: Thêm vào sự việc đã có.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191)