🌟 도도히

Phó từ  

1. 잘난 체하며 매우 거만하게.

1. MỘT CÁCH KIÊU KÌ, MỘT CÁCH KIÊU CĂNG, MỘT CÁCH NGẠO MẠN: Một cách rất ngạo mạn và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도도히 굴다.
    Be arrogant.
  • Google translate 도도히 나오다.
    Come out of the way.
  • Google translate 도도히 대하다.
    Be arrogant.
  • Google translate 도도히 말하다.
    Speak haughtily.
  • Google translate 도도히 행동하다.
    Behave haughtily.
  • Google translate 선배는 도도히 팔짱을 끼고 다리를 꼰 채 앉아 있었다.
    The senior sat with his arms crossed and his legs crossed.
  • Google translate 목을 꼿꼿이 세우고 도도히 말하는 지수의 모습은 마치 여왕 같았다.
    The figure of ji-su speaking with her neck erect was like a queen.
  • Google translate 사람들에게 차갑고 도도히 구는 유민이는 자존심이 세다는 말을 자주 듣는다.
    Yu-min, who is cold and arrogant, is often told by people that he has strong self-esteem.
  • Google translate 진희한테 부탁해 봤어?
    Have you asked jin-hee?
    Google translate 응. 근데 진희가 도도히 거절하더라고.
    Yeah. but jin-hee refused.

도도히: haughtily; arrogantly,こうまんに【高慢に】。おうへいに【横柄に】,arrogamment, prétentieusement, orgueilleusement, présomptueusement,arrogantemente, soberbiamente, orgullosamente,على نحو متغطرس,сагсуу, онгироо, бардам, аагтай, дээрэлхүү,một cách kiêu kì, một cách kiêu căng, một cách ngạo mạn,อย่างหยิ่ง, อย่างหยิ่งยโส, อย่างหยิ่งทะนง, อย่างโอหัง, อย่างอวดดี,dengan sombong, dengan angkuh,надменно; высокомерно; свысока,高傲地,盛气凌人地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도도히 (도ː도히)

🗣️ 도도히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28)