🌟 도도히

Phó từ  

1. 잘난 체하며 매우 거만하게.

1. MỘT CÁCH KIÊU KÌ, MỘT CÁCH KIÊU CĂNG, MỘT CÁCH NGẠO MẠN: Một cách rất ngạo mạn và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도도히 굴다.
    Be arrogant.
  • 도도히 나오다.
    Come out of the way.
  • 도도히 대하다.
    Be arrogant.
  • 도도히 말하다.
    Speak haughtily.
  • 도도히 행동하다.
    Behave haughtily.
  • 선배는 도도히 팔짱을 끼고 다리를 꼰 채 앉아 있었다.
    The senior sat with his arms crossed and his legs crossed.
  • 목을 꼿꼿이 세우고 도도히 말하는 지수의 모습은 마치 여왕 같았다.
    The figure of ji-su speaking with her neck erect was like a queen.
  • 사람들에게 차갑고 도도히 구는 유민이는 자존심이 세다는 말을 자주 듣는다.
    Yu-min, who is cold and arrogant, is often told by people that he has strong self-esteem.
  • 진희한테 부탁해 봤어?
    Have you asked jin-hee?
    응. 근데 진희가 도도히 거절하더라고.
    Yeah. but jin-hee refused.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도도히 (도ː도히)

🗣️ 도도히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)