🌟 두근두근하다

Động từ  

1. 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.

1. ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 두근두근하다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 심장이 두근두근하다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 끔찍한 사고 현장을 보고 놀란 그는 가슴이 두근두근했다.
    Surprised at the scene of the terrible accident, his heart was pounding.
  • Google translate 그에게 거짓말을 하는 내내 심장이 두근두근했지만 그는 눈치채지 못했다.
    My heart was pounding the whole time i lied to him, but he didn't notice.
  • Google translate 꿈에도 그리던 그를 만날 생각을 하니 나는 가슴이 두근두근하기 시작했다.
    My heart began to pound at the thought of meeting him, whom i had dreamed of.
  • Google translate 짝사랑하던 승규 앞에 서자 지수는 가슴이 두근두근해서 할 말을 잊어버렸다.
    Standing in front of her crush seung-gyu, ji-su was so nervous that she forgot what to say.
  • Google translate 시합을 하루 앞둔 소감이 어때?
    How do you feel a day before the match?
    Google translate 혹시 대회 때 실수하지 않을까 불안해서 심장이 두근두근해.
    My heart is pounding because i'm afraid i might make a mistake at the competition.
Từ đồng nghĩa 두근거리다: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다., 불안이나 기대로…
Từ đồng nghĩa 두근대다: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다., 불안이나 기대로 …

두근두근하다: throb; palpitate; beat,ときめく。どきどきする。わくわくする,avoir des battements de cœur, palpiter, battre fort,palpitar,يخفق,түг түг цохилох, булгилах,đập thình thịch, trống ngực đập liên hồi,ใจเต้นตุ้บ ๆ, ใจเต้นตึ้กตั้ก,berdebar-debar, deg-degan,стучать; биться; колотиться,怦怦跳,忐忑不安,

2. 불안이나 기대로 초조해 하다.

2. HỒI HỘP, NÁO NỨC: Thấy nôn nao do bất an hay chờ đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴을 두근두근하다.
    Heart pounding.
  • Google translate 심장을 두근두근하다.
    My heart beats.
  • Google translate 승규는 가슴을 두근두근하며 흥미진진하게 경기를 지켜보았다.
    Seung-gyu watched the game with a throbbing heart.
  • Google translate 아버지가 다쳤다는 소식을 듣고 나는 가슴을 두근두근하며 병원으로 갔다.
    When i heard that my father was injured, i went to the hospital with my heart pounding.
  • Google translate 그를 만날 수 있을지도 모른다는 기대감에 나는 가슴을 두근두근하며 그곳을 찾아갔다.
    I went there with my heart pounding with anticipation that i might be able to meet him.
  • Google translate 이제 조금 있으면 합격자 발표가 나겠구나.
    We're about to announce a successful candidate.
    Google translate 네, 가슴을 두근두근하면서 기다리고 있어요.
    Yes, i'm waiting with my heart pounding.
Từ đồng nghĩa 두근거리다: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다., 불안이나 기대로…
Từ đồng nghĩa 두근대다: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다., 불안이나 기대로 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두근두근하다 (두근두근하다)
📚 Từ phái sinh: 두근두근: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰는 모양.

💕Start 두근두근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119)